Sáng kiến kinh nghiệm Cải tiến phương pháp dạy Chuyên đề tính khoảng cách trong hình học không gian lớp 11

pdf 18 trang sk11 09/07/2024 910
Bạn đang xem tài liệu "Sáng kiến kinh nghiệm Cải tiến phương pháp dạy Chuyên đề tính khoảng cách trong hình học không gian lớp 11", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.

Tóm tắt nội dung tài liệu: Sáng kiến kinh nghiệm Cải tiến phương pháp dạy Chuyên đề tính khoảng cách trong hình học không gian lớp 11

Sáng kiến kinh nghiệm Cải tiến phương pháp dạy Chuyên đề tính khoảng cách trong hình học không gian lớp 11
 - - 
 S T N 
 : 
 ơi ô chuyên 
TT ăm si danh 
 môn i 
 s 
 i 
 1. T 07/8/1978 T T PT T T 
 2. V T 15/10/1979 T T PT 
 : " 
 d 
11" 
 - : T V T 
 - : S 
 11 12 ; 11 
12 : thi T 
 p, . 
 - Mô : 
 I i s i 
 B i í ả ô i ớ 11 ộ 
 ng xuyên 
 . í ộ 
 ò ắ ữ 
khôn ừ q q 
 1 1. . 
 2. í ộ í 
 ộ ẽ 
 i q . R . 
 3. i q q e . 
 ò í í 12 
 . ò . Khi 
 e e ẽ ắ 
 . 
 4. Q ý 
 ộ ữ 
 õ ý í 
ữ . N e 
 12 
 5. ẽ í 
 t í ừ . R y 
 . 
 6. ộ vữ ắ 
 í . 
 ơ i 
 G : ấ ý ề b i ả i 
 liên quan 
 G 2: i iề b i Ứ ới mỗi b i 
 , ôi ớ ẫ si ơ iải b i 
 ụ 
 1: í ả m i m m m b 
 ơ i i i 
 : í ả i i 
 3 S 
12 11 2011 - 2012 
 11 2012 – 2013; 2013 - 2014 12 12P 
 2013- 2014 q q : 
 q ả 
 ăm ớ 
 iỏi Khá Trung bình 
 12A 34% 45% 21% 0% 
 2011-2012 
 11B 36% 44% 20% 0% 
 2012-2013 11A 35% 47% 18% 0% 
 11A 40% 40% 20% 0% 
 2013-2014 12A 41% 42% 17% 0% 
 12P 35% 40% 25% 0% 
 y ộ q : 
 ăm ă iải MTCT 
 2011- 2012 1 1 1 T : 1 1 1 
 Q Gia: 2 k í 
 2012-2013 3 1 T : 2 
 2013-2014 1 2 ba 1 T : 2 1 
 í Q : 1 1 í 
 T 
 . X 2013-2014 T PT 
 K 22 e ừ 24 
 19 e 86 4%. 
 q ữ í 
 T PT ộ ữ 
 q T PT . 
 5 
 G 2: i iề b i Ứ ới mỗi b i 
 , ôi ớ ẫ si ơ iải b i 
 ụ 
 1: í ả m i m m m b 
 ơ i i i 
 Bài toán : í ả i m m 
 B i 
 1.1. P 1: í i 
 Q M
 d
 P H
  B ớ 1: M (P): 
 + (Q) q M (P) 
 + T (P) (Q) 
 + T (Q) M 
 + S M (P) . 
 V M (P) 
  B ớ : Tính MH 
  B ớ 3: : (M;(P)) = MH 
 T à mấ ố ể q bà à ự ợ 
mặ ẳ (Q) q M và v ó v (P). N vậ ể ự ợ mặ 
 ẳ (Q), àm s 
 7 IM
 Tí ừ M (P) 
 IN
  
N N (P) ộ ễ 
 . V ý: 
 +) N (P) ( q N 
 ễ (P)) í 
 MN (P) ễ . 
 +) 
 ộ . 
 1.3. P 3: b i í ả í ; 
 ề b i í m i ề 
 ề ỉ ô m i ô 
 (P) q 
  TH1: M M (M;(P)) = 
 1 1 1 1
 h 2 MA 2 MB 2 MC 2
  TH2: M ừ ộ 
 a 6
 . 
 3
  TH3: N N ( ). Tính d(N;(P)). 
 í MN (P) (M;(P)). 
 D : í ả i i 
 Bài toán : í ả i i , b 
 2.1. P : ụ ợ : a  b 
 M í ữ a
 e 
cách sau: b
 A
 B
 P
 9  ơ 2 ô 
 b
 b a
 B
 A
  B ớ 1: (P) 
 b'
 O. O
 H
  B ớ : ' P
 ( (P). 
  B ớ 3: O 
trên (P) 
  B ớ 4: Q ; ắ . 
  B ớ 5: Q O ; ắ . 
  B ớ 6: . 
  B ớ 7: Tí 
  B ớ 5: Q O ; ắ . 
  B ớ 6: . 
  B ớ 7: Tí 
  Cách 2: ù 
 í ả i i b 
 ề b i í ả m 
 m s s M
 ả i i m s s 
 H
 : 
 P
  1: 
 ữ ừ 
 . 
  : 
 M
 Kho ữ 
 P
 ữ 
 H
 . 
 Q
 11 S. 600, SA = 
SB = SD = 5 a ữ (S ) ( ) 450 
 2
 1) Tí í ừ S 
 (ABCD) 
 2) Tí ữ S 
 ả C 35a 
 10
 C 
  Bài toán 3: 
 S. 600, SA = 
SB = SD = a 5 ữ S 3 5 a . 
 2 10
 1) Tí í ừ S 
 (ABCD) 
 2) Tí ữ (S ) ( ). 
 BAD 600 
  Bài toán 4: 
 S. 3 S. 
 ; S = 
 1) Tí ừ S (ABCD). 
 2) Tí ữ S 
 3) Tí ữ (S ) ( ) 
 B ớ 
 ớ 
 ả C 0 SA 
= SB = SD = 
 B i 5: 
 13 

File đính kèm:

  • pdfsang_kien_kinh_nghiem_cai_tien_phuong_phap_day_chuyen_de_tin.pdf